Đầu ghi hình camera IP TD-3200H1-C
Mã: TD-3200H1-C
Đầu ghi camera IP TD-3200H1-C là NVR độ nét cao 4/8 CH 5MP / 4MP / 3MP / 1080P / 960P / 720P, áp dụng kỹ thuật SOC tiên tiến nhất để đảm bảo ghi hình độ nét cao ở mỗi kênh và nhận ra sức mạnh vượt trội của hệ thống. Dòng TD-3200H1-C hỗ trợ đầu vào 4/8 CH IP, phát lại 4/8 CH đồng thời và hiển thị độ
– Hỗ trợ đầu vào IP 4/8 CH 5MP / 4MP / 3MP / 1080P / 960P / 720P
– Áp dụng định dạng nén cấu hình cao H.265 tiêu chuẩn để có được video chất lượng cao với tốc độ bit thấp hơn nhiều
– Giao diện người dùng đồ họa (GUI) trực quan và thân thiện với người dùng, hoạt động kiểu Windows bằng chuột
– Ghi nhiều chế độ: thủ công / hẹn giờ / chuyển động / cảm biến
– Phát lại: Phát lại đồng thời 4/8 CH
– Tìm kiếm: lát thời gian, thời gian, sự kiện (thủ công, cảm biến, chuyển động), tìm kiếm thẻ
– Sao lưu nhanh chóng và linh hoạt qua USB, mạng, v.v.
– Pentaplex: xem trước, ghi, phát lại, sao lưu và truy cập từ xa
– Hỗ trợ giao thức mạng DHCP, DDNS, PPPoE và CMS
– Điều khiển từ xa qua IE hoặc CMS: xem trước, phát lại, sao lưu, PTZ và cấu hình
– Công nghệ dòng kép để lưu trữ cục bộ với độ nét cao, truyền mạng từ xa và giám sát từ xa bằng thiết bị di động
– Nhiều người dùng trực tuyến đồng thời
– Quản lý ủy quyền, chế độ xem nhật ký và chế độ xem trạng thái thiết bị
– Đầu ra 1080P, màn hình độ phân giải cao thực sự
– Hỗ trợ cài đặt trước PTZ và hành trình tự động, lên đến 255 cài đặt trước và 8 hành trình
– Hỗ trợ chức năng NAT và quét mã QRCode bằng điện thoại di động và PAD
– Điện thoại thông minh và giám sát Pad mạnh mẽ với hệ điều hành iOS và Andriod
Kích thước
TD-3204H1-C
Model |
TD-3204H1-C |
TD-3208H1-C |
System |
Compression |
Standard H.265 |
Standard H.265 |
Main Processing Chip |
ARM Cortex A7 |
ARM Cortex A7 |
OS |
Embedded Linux |
Embedded Linux |
Video |
Network Access Bandwidth |
40Mbps |
64Mbps |
Input Resolution |
5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P real time |
5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P real time |
Network Access |
4 CH IPC input |
8 CH IPC input |
Output |
HDMI×1:1920×1080/1280×1024
(HDMI-VGAcableoptional,1920×1080/1280×1024) |
HDMI×1:1920×1080/1280×1024
(HDMI-VGAcableoptional,1920×1080/1280×1024) |
Audio |
Input |
4 CH IPC audio input |
8 CH IPC audio input |
2-way Audio |
No |
No |
Local Output |
RCA×1 |
RCA×1 |
Record |
Resolution |
5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P |
5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P |
Frame Rate |
25fps/30fps(PAL/NTSC) |
25fps/30fps(PAL/NTSC) |
Bite Stream |
32Kbps-8Mbps |
32Kbps-8Mbps |
Image Quality |
5 Level |
5 Level |
Playback |
Simultaneous Playback |
Max 4 CH |
Max 8 CH |
Network |
Interface |
RJ45 10/100Mbps × 1 |
RJ45 10/100Mbps × 1 |
Network Protocol |
TCP/IP、PPPoE、DHCP、DNS、DDNS、UPnP、NTP、SMTP、ONVIF、GB28181 |
TCP/IP、PPPoE、DHCP、DNS、DDNS、UPnP、NTP、SMTP、ONVIF、GB28181 |
Storage |
HDD |
SATA×1 |
SATA×1 |
Max Capacity for 1 single HDD |
8T |
8T |
Backup |
USB Backup |
Yes |
Yes |
eSata Backup |
No |
No |
Interface |
Alarm In |
No |
No |
Alarm Output |
No |
No |
Communication |
No |
No |
Remote |
Optional |
Optional |
USB |
USB2.0×2( one in the front panel and the other in the rear panel ) |
USB2.0×2( one in the front panel and the other in the rear panel ) |
Others |
Case |
1U |
1U |
Dimensions(mm ) |
300×248×52(W×D×H) |
300×248×52(W×D×H) |
Power Supply |
DC12V |
DC12V |
Consumption |
≤ 5W ( without HDD ) |
≤ 5W ( without HDD ) |
Work Environment |
-10 ~ 50 ℃,10% ~ 90% humidity |
-10 ~ 50 ℃,10% ~ 90% humidity |
TD-3208H1-C
Model |
TD-3204H1-C |
TD-3208H1-C |
System |
Compression |
Standard H.265 |
Standard H.265 |
Main Processing Chip |
ARM Cortex A7 |
ARM Cortex A7 |
OS |
Embedded Linux |
Embedded Linux |
Video |
Network Access Bandwidth |
40Mbps |
64Mbps |
Input Resolution |
5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P real time |
5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P real time |
Network Access |
4 CH IPC input |
8 CH IPC input |
Output |
HDMI×1:1920×1080/1280×1024
(HDMI-VGAcableoptional,1920×1080/1280×1024) |
HDMI×1:1920×1080/1280×1024
(HDMI-VGAcableoptional,1920×1080/1280×1024) |
Audio |
Input |
4 CH IPC audio input |
8 CH IPC audio input |
2-way Audio |
No |
No |
Local Output |
RCA×1 |
RCA×1 |
Record |
Resolution |
5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P |
5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P |
Frame Rate |
25fps/30fps(PAL/NTSC) |
25fps/30fps(PAL/NTSC) |
Bite Stream |
32Kbps-8Mbps |
32Kbps-8Mbps |
Image Quality |
5 Level |
5 Level |
Playback |
Simultaneous Playback |
Max 4 CH |
Max 8 CH |
Network |
Interface |
RJ45 10/100Mbps × 1 |
RJ45 10/100Mbps × 1 |
Network Protocol |
TCP/IP、PPPoE、DHCP、DNS、DDNS、UPnP、NTP、SMTP、ONVIF、GB28181 |
TCP/IP、PPPoE、DHCP、DNS、DDNS、UPnP、NTP、SMTP、ONVIF、GB28181 |
Storage |
HDD |
SATA×1 |
SATA×1 |
Max Capacity for 1 single HDD |
8T |
8T |
Backup |
USB Backup |
Yes |
Yes |
eSata Backup |
No |
No |
Interface |
Alarm In |
No |
No |
Alarm Output |
No |
No |
Communication |
No |
No |
Remote |
Optional |
Optional |
USB |
USB2.0×2( one in the front panel and the other in the rear panel ) |
USB2.0×2( one in the front panel and the other in the rear panel ) |
Others |
Case |
1U |
1U |
Dimensions(mm ) |
300×248×52(W×D×H) |
300×248×52(W×D×H) |
Power Supply |
DC12V |
DC12V |
Consumption |
≤ 5W ( without HDD ) |
≤ 5W ( without HDD ) |
Work Environment |
-10 ~ 50 ℃,10% ~ 90% humidity |
-10 ~ 50 ℃,10% ~ 90% humidity |