– Hỗ trợ đầu vào IP 4/8 CH 8MP / 5MP / 4MP / 3MP / 1080P / 960P / 720P
– Áp dụng định dạng nén cấu hình cao H.265 tiêu chuẩn để có được video chất lượng cao với tốc độ bit thấp hơn nhiều Giao diện người dùng đồ họa (GUI) trực quan và thân thiện với người dùng, hoạt động kiểu Windows bằng chuột
– Ghi nhiều chế độ: ghi bằng tay / hẹn giờ / chuyển động / cảm biến / POS / AI
– Phát lại: Phát lại đồng thời 4/8 CH
– Tìm kiếm: lát thời gian, thời gian, sự kiện (thủ công, cảm biến, chuyển động), tìm kiếm thẻ
– Sao lưu nhanh chóng và linh hoạt qua USB, mạng, v.v.
– Pentaplex: xem trước, ghi, phát lại, sao lưu và truy cập từ xa
– Hỗ trợ giao thức mạng DHCP, DDNS, PPPoE và CMS
– Điều khiển từ xa qua IE hoặc CMS: xem trước, phát lại, sao lưu, PTZ và cấu hình 4/8 cổng mạng PoE, hỗ trợ kết nối trực tiếp IPC với NVR; hỗ trợ cấp nguồn PoE
– Công nghệ dòng kép để lưu trữ cục bộ với độ nét cao, truyền mạng từ xa và giám sát từ xa bằng thiết bị di động
– Nhiều người dùng trực tuyến đồng thời
– Quản lý ủy quyền, chế độ xem nhật ký và chế độ xem trạng thái thiết bị
– Đầu ra 4K, màn hình độ phân giải cao thực sự
– Hỗ trợ cài đặt trước PTZ và hành trình tự động, lên đến 255 cài đặt trước và 8 hành trình
– Hỗ trợ chức năng NAT và quét mã QRCode bằng điện thoại di động và PAD
– Điện thoại thông minh và giám sát Pad mạnh mẽ với hệ điều hành iOS và Andriod
Kích thước
TD-3204H1-4P
Model |
TD-3204H1-4P |
TD-3208H1-8P |
System |
Compression |
Standard H.265 |
Standard H.265 |
Main Processing Chip |
ARM Cortex A7 |
ARM Cortex A7 |
OS |
Embedded Linux |
Embedded Linux |
Video |
Network Access Bandwidth |
40Mbps |
50Mbps |
Input Resolution |
8MP、5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P real time |
8MP、5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P real time |
Network Access |
4 CH IPC input |
8 CH IPC input |
Output |
HDMI×1:3840×2160/1920×1080/1280×1024 VGA×1:1920×1080/1280×1024 |
HDMI×1:3840×2160/1920×1080/1280×1024
VGA×1:1920×1080/1280×1024 |
Audio |
Input |
4 CH IPC audio input |
8 CH IPC audio input |
2-way Audio |
RCA×1 |
RCA×1 |
Local Output |
RCA×1 |
RCA×1 |
Record |
Resolution |
8MP、5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P |
8MP、5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P |
Frame Rate |
25fps/30fps(PAL/NTSC) |
25fps/30fps(PAL/NTSC) |
Bite Stream |
32Kbps-10Mbps |
32Kbps-10Mbps |
Image Quality |
5 Level |
5 Level |
Playback |
Simultaneous Playback |
Max 4 CH |
Max 8 CH |
Network |
Interface |
RJ45 10/100Mbps × 1;RJ45×4(PoE Port) |
RJ45 10/100Mbps × 1;RJ45×8(PoE Port) |
Network Protocol |
TCP/IP、PPPoE、DHCP、DNS、DDNS、UPnP、NTP、SMTP、ONVIF、GB28181 |
TCP/IP、PPPoE、DHCP、DNS、DDNS、UPnP、NTP、SMTP、ONVIF、GB28181 |
Storage |
HDD |
SATA×1 |
SATA×1 |
Max Capacity for 1 single HDD |
8T |
8T |
Backup |
USB Backup |
Yes |
Yes |
eSata Backup |
No |
No |
Interface |
Alarm In |
No |
No |
Alarm Output |
No |
No |
Communication |
No |
No |
Remote |
Optional |
Optional |
USB |
USB2.0×2( one in the front panel and the other in the rear panel ) |
USB2.0×2( one in the front panel and the other in the rear panel ) |
Others |
Case |
1U |
1U |
Dimensions(mm ) |
300×248×52(W×D×H) |
300×248×52(W×D×H) |
Power Supply |
DC48V |
DC48V |
Consumption |
≤ 5W ( without HDD ) |
≤ 5W ( without HDD ) |
Work Environment |
-10 ~ 50 ℃,10% ~ 90% humidity |
-10 ~ 50 ℃,10% ~ 90% humidity |
TD-3208H1-8P
Model |
TD-3204H1-4P |
TD-3208H1-8P |
System |
Compression |
Standard H.265 |
Standard H.265 |
Main Processing Chip |
ARM Cortex A7 |
ARM Cortex A7 |
OS |
Embedded Linux |
Embedded Linux |
Video |
Network Access Bandwidth |
40Mbps |
50Mbps |
Input Resolution |
8MP、5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P real time |
8MP、5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P real time |
Network Access |
4 CH IPC input |
8 CH IPC input |
Output |
HDMI×1:3840×2160/1920×1080/1280×1024 VGA×1:1920×1080/1280×1024 |
HDMI×1:3840×2160/1920×1080/1280×1024
VGA×1:1920×1080/1280×1024 |
Audio |
Input |
4 CH IPC audio input |
8 CH IPC audio input |
2-way Audio |
RCA×1 |
RCA×1 |
Local Output |
RCA×1 |
RCA×1 |
Record |
Resolution |
8MP、5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P |
8MP、5MP、4MP、3MP、1080P、960P、720P |
Frame Rate |
25fps/30fps(PAL/NTSC) |
25fps/30fps(PAL/NTSC) |
Bite Stream |
32Kbps-10Mbps |
32Kbps-10Mbps |
Image Quality |
5 Level |
5 Level |
Playback |
Simultaneous Playback |
Max 4 CH |
Max 8 CH |
Network |
Interface |
RJ45 10/100Mbps × 1;RJ45×4(PoE Port) |
RJ45 10/100Mbps × 1;RJ45×8(PoE Port) |
Network Protocol |
TCP/IP、PPPoE、DHCP、DNS、DDNS、UPnP、NTP、SMTP、ONVIF、GB28181 |
TCP/IP、PPPoE、DHCP、DNS、DDNS、UPnP、NTP、SMTP、ONVIF、GB28181 |
Storage |
HDD |
SATA×1 |
SATA×1 |
Max Capacity for 1 single HDD |
8T |
8T |
Backup |
USB Backup |
Yes |
Yes |
eSata Backup |
No |
No |
Interface |
Alarm In |
No |
No |
Alarm Output |
No |
No |
Communication |
No |
No |
Remote |
Optional |
Optional |
USB |
USB2.0×2( one in the front panel and the other in the rear panel ) |
USB2.0×2( one in the front panel and the other in the rear panel ) |
Others |
Case |
1U |
1U |
Dimensions(mm ) |
300×248×52(W×D×H) |
300×248×52(W×D×H) |
Power Supply |
DC48V |
DC48V |
Consumption |
≤ 5W ( without HDD ) |
≤ 5W ( without HDD ) |
Work Environment |
-10 ~ 50 ℃,10% ~ 90% humidity |
-10 ~ 50 ℃,10% ~ 90% humidity |